1/ Thông số kỹ thuật:
a/ Thành phần hóa học:
Chủng loại
|
Al
|
Mg
|
Cu
|
Pb
|
Fe
|
Cd
|
Sn
|
Ni
|
Si
|
Zn
|
Kẽm HK số 3
|
3.9-4.2
|
0.04-0.05
|
0.0012 max
|
0.003 max
|
0.005 max
|
0.001 max
|
0.001 max
|
0.001 max
|
0.02 max
|
Rem
|
Kẽm HK số 5
|
3.9-4.2
|
0.035-0.06 |
0.7-1.1
|
0.003 max
|
0.005 max
|
0.002 max
|
0.001 max
|
0.001 max
|
0.02 max
|
Rem
|
b/ Kích thước – trọng lượng kiện:
- Khối lượng thỏi: 12 ± 0.5 kg
- Kích thước thỏi: 105x450x50 mm
- Khối lượng kiện: 1000 ± 60 kg
c/ MOQ: 1000kg
Reviews
There are no reviews yet.